TRANG THÔNG TIN ĐIỆN TỬ
XÃ TÂN PHÚ ĐÔNG
THÀNH PHỐ SA ĐÉC

 
Chủ nhật, 22/12/2024

DANH MỤC THỦ TỤC HÀNH CHÍNH LĨNH VỰC TƯ PHÁP
(Theo Quyết định số 613/QĐ-UBND-HC ngày 26 tháng 7 năm 2024 của Chủ tịch UBND tỉnh Đồng Tháp)
 
QUY TRÌNH NỘI BỘ GIẢI QUYẾT THỦ TỤC HÀNH CHÍNH THUỘC THẦM QUYỀN GIẢI QUYẾT CỦA CẤP XÃ
I LĨNH VỰC NUÔI CON NUÔI  
1 Thủ tục Đăng ký nuôi con nuôi trong nước (2.001263.000.00.00.H20) Tải về
2 Thủ tục Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước (2.001255.000.00.00.H20) Tải về
3 Thủ tục Giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước láng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi (1.003005.000.00.00.H20) Tải về
II LĨNH VỰC HỘ TỊCH  
1 Thủ tục Đăng ký khai sinh (1.001193.000.00.00.H20) Tải về
2 Thủ tục Đăng ký kết hôn (1.000894.000.00.00.H20) Tải về
3 Thủ tục Đăng ký nhận cha, mẹ, con (1.001022.000.00.00.H20) Tải về
4 Thủ tục Đăng ký khai tử (1.000656.000.00.00.H20) Tải về
5 Thủ tục Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới (1.000110.000.00.00.H20) Tải về
6 Thủ tục Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới (1.000094.000.00.00.H20) Tải về
7 Thủ tục Đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới (1.000080.000.00.00.H20) Tải về
8 Thủ tục Đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới (1.004827.000.00.00.H20) Tải về
9 Thủ tục Thủ tục đăng ký giám hộ (1.004837.000.00.00.H20) Tải về
10 Thủ tục Đăng ký chấm dứt giám hộ (1.004845.000.00.00.H20) Tải về
11 Thủ tục Đăng ký thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch (1.004859.000.00.00.H20) Tải về
12 Thủ tục Cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân (1.004873.000.00.00.H20) Tải về
13 Thủ tục Đăng ký lại khai sinh (1.004884.000.00.00.H20) Tải về
14 Thủ tục Đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân (1.004772.000.00.00.H20) Tải về
15 Thủ tục Đăng ký lại kết hôn (1.004746.000.00.00.H20) Tải về
16 Thủ tục Đăng ký lại khai tử (1.005461.000.00.00.H20) Tải về
17 Thủ tục Đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con (1.000689.000.00.00.H20) Tải về
18 Thủ tục Đăng ký khai sinh lưu động (1.003583.000.00.00.H20) Tải về
19 Thủ tục Đăng ký kết hôn lưu động (1.000593.000.00.00.H20) Tải về
20 Thủ tục Đăng ký khai tử lưu động (1.000419.000.00.00.H20) Tải về
21 Thủ tục Cấp bản sao trích lục hộ tịch (2.000635.000.00.00.H20) Tải về
22 Thủ tục xác nhận thông tin hộ tịch (2.002516.000.00.00.H20) Tải về
23 Thủ tục hành chính: đăng ký kết hôn, xác nhận tình trạnh hôn nhân trực tuyến  Tải về
III LĨNH VỰC ĐĂNG KÝ BIỆN PHÁP BẢO ĐẢM  
1 Thủ tục Đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất (1.011441.000.00.00.H20) Tải về
2 Thủ tục Đăng ký thay đổi biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất (1.011442.000.00.00.H20) Tải về
3 Thủ tục Xóa đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất (1.011443.000.00.00.H20) Tải về
4 Thủ tục Đăng ký thông báo xử lý tài sản bảo đảm, đăng ký thay đổi, xóa đăng ký thông báo xử lý tài sản bảo đảm là quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất (1.011444.000.00.00.H20) Tải về
5 Thủ tục Chuyển tiếp đăng ký thế chấp quyền tài sản phát sinh từ hợp đồng mua bán nhà ở hoặc từ hợp đồng mua bán tài sản khác gắn liền với đất (1.011445.000.00.00.H20) Tải về
IV LĨNH VỰC BỒI THƯỜNG NHÀ NƯỚC  
1 Thủ tục giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (2.002165.000.00.00.H20) Tải về
V LĨNH VỰC PHỔ BIẾN, GIÁO DỤC PHÁP LUẬT  
1 Thủ tục công nhận tuyên truyền viên pháp luật (2.001457.000.00.00.H20) Tải về
2 Thủ tục miễn nhiệm tuyên truyền viên pháp luật (2.001449.000.00.00.H20) Tải về
3 Thủ tục công nhận hòa giải viên (1.002211.000.00.00.H20) Tải về
4 Thủ tục công nhận tổ trưởng tổ hòa giải (2.000950.000.00.00.H20) Tải về
5 Thủ tục thôi làm hòa giải viên (2.000930.000.00.00.H20) Tải về
6 Thủ tục thanh toán thù lao cho hòa giải viên (2.002080.000.00.00.H20) Tải về
VI LĨNH VỰC CHỨNG THỰC  
1 Thủ tục Chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở (2.001052.000.00.00.H20) Tải về
2 Thủ tục Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận (2.000815.000.00.00.H20) Tải về
3 Thủ tục Chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không ký, không điểm chỉ được) (1.007374.000.00.00.H20) Tải về
4 Thủ tục Chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch (2.000913.000.00.00.H20) Tải về
5 Thủ tục Cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực (2.000942.000.00.00.H20) Tải về
6 Thủ tục Cấp bản sao từ sổ gốc (2.000908.000.00.00.H20) Tải về
7 Thủ tục Chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở (2.001044.000.00.00.H20) Tải về
8 Thủ tục Sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch (2.000927.000.00.00.H20) Tải về
9 Thủ tục Chứng thực di chúc (2.001019.000.00.00.H20) Tải về
10 Thủ tục Chứng thực văn bản từ chối nhận di sản (2.001016.000.00.00.H20) Tải về
11 Thủ tục Chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở (2.001406.000.00.00.H20) Tải về